Toggle navigation
Vytvorte si účet
prihlásiť
Vytvorte karty flash
kurzy
slovník Vietnamci - rumunský
K
không trung thành
slovník Vietnamci - rumunský
-
không trung thành
v rumunčine:
1.
necredincios
príbuzné slová
nhớ v rumunčine
mưa v rumunčine
nghe v rumunčine
học v rumunčine
đạt được v rumunčine
bán v rumunčine
dạy v rumunčine
nói v rumunčine
iné slová začínajúce na "K"
không thân thiện v rumunčine
không thích v rumunčine
không thể v rumunčine
không trung thực v rumunčine
không tốt v rumunčine
không đáng tin cậy v rumunčine
không trung thành v iných slovníkoch
không trung thành v arabčine
không trung thành v češtine
không trung thành V Nemecku
không trung thành v angličtine
không trung thành v španielčine
không trung thành francuzsky
không trung thành v hindčine
không trung thành v indonézštine
không trung thành v taliančine
không trung thành po gruzínsky
không trung thành v litovčine
không trung thành v holandčine
không trung thành v nórčine
không trung thành po poľsky
không trung thành v portugalčine
không trung thành v ruštine
không trung thành slovenský
không trung thành vo švédčine
không trung thành v turečtine
không trung thành v čínštine
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
prihlásiť sa
prihlásiť sa
Prihláste sa
Prihláste sa alebo e-mailom
heslo
Prihláste sa
Zabudli ste heslo?
Nemáte účet?
prihlásiť sa
prihlásiť sa
Vytvorte si účet
Dobrý začiatok kurzu ako darček :)
Zadarmo. Žiadne povinnosti. Žiadny spam.
Vaša e-mailová adresa
Vytvorte si účet
Už máte účet?
akceptovať
predpisy
a
zásady ochrany osobných údajov