Toggle navigation
Vytvorte si účet
prihlásiť
Vytvorte karty flash
kurzy
slovník Vietnamci - holandský
K
không trung thành
slovník Vietnamci - holandský
-
không trung thành
v holandčine:
1.
ontrouw
príbuzné slová
nhớ v holandčine
mưa v holandčine
nghe v holandčine
học v holandčine
đạt được v holandčine
bán v holandčine
dạy v holandčine
nói v holandčine
iné slová začínajúce na "K"
không thân thiện v holandčine
không thích v holandčine
không thể v holandčine
không trung thực v holandčine
không tốt v holandčine
không đáng tin cậy v holandčine
không trung thành v iných slovníkoch
không trung thành v arabčine
không trung thành v češtine
không trung thành V Nemecku
không trung thành v angličtine
không trung thành v španielčine
không trung thành francuzsky
không trung thành v hindčine
không trung thành v indonézštine
không trung thành v taliančine
không trung thành po gruzínsky
không trung thành v litovčine
không trung thành v nórčine
không trung thành po poľsky
không trung thành v portugalčine
không trung thành v rumunčine
không trung thành v ruštine
không trung thành slovenský
không trung thành vo švédčine
không trung thành v turečtine
không trung thành v čínštine
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
prihlásiť sa
prihlásiť sa
Prihláste sa
Prihláste sa alebo e-mailom
heslo
Prihláste sa
Zabudli ste heslo?
Nemáte účet?
prihlásiť sa
prihlásiť sa
Vytvorte si účet
Dobrý začiatok kurzu ako darček :)
Zadarmo. Žiadne povinnosti. Žiadny spam.
Vaša e-mailová adresa
Vytvorte si účet
Už máte účet?
akceptovať
predpisy
a
zásady ochrany osobných údajov