từ vựng bài 1

 0    32 informačný list    hainguyen1
stiahnuť mp3 vytlačiť hrať Skontrolujte sa
 
otázka Odpoveď
začať sa učiť
(わたし) – Tôi
私たち
začať sa učiť
(わたしたち) – Chúng tôi
あなた
začať sa učiť
bạn
あの人
začať sa učiť
Người đó
あの方
začať sa učiť
(あのかた) – Vị kia (lịch sự
皆さん
začať sa učiť
(みなさん) – Các bạn, mọi người
~さん
začať sa učiť
Anh/Chị
~ちゃん
začať sa učiť
– Gọi thân mật (trẻ con, nữ)
くん
začať sa učiť
Gọi thân mật (nam)
začať sa učiť
(~じん) – Người nước
先生
začať sa učiť
(せんせい) – Giáo viên
教師
začať sa učiť
(きょうし) – Giáo viên (khi nói về nghề của mình)
学生
začať sa učiť
(がくせい) – Học sinh, sinh viên
会社員
začať sa učiť
(かいしゃいん) – Nhân viên công ty
社員
začať sa učiť
(しゃいん) – Nhân viên công ty ~
銀行員
začať sa učiť
(ぎんこういん) – Nhân viên ngân hàng
医者
začať sa učiť
(ぎんこういん) – Nhân viên ngân hàng
研究者
začať sa učiť
(けんきゅうしゃ) – Nhà nghiên cứu
エンジニア
začať sa učiť
Kỹ sư
大学
začať sa učiť
(だいがく) – Đại học
病院
začať sa učiť
(びょういん) – Bệnh viện
電気
začať sa učiť
(でんき) – Điện
誰/どなた
začať sa učiť
(だれ/どなた) – Ai / Vị nào (lịch sự)
~歳
začať sa učiť
(~さい) – ... tuổi
何歳
začať sa učiť
Bao nhiêu tuổi?
失礼ですが
začať sa učiť
(しつれいですが) – Xin lỗi, cho hỏi
お名前は?
začať sa učiť
(おなまえは?) – Tên bạn là gì?
初めまして
začať sa učiť
(はじめまして) – Rất hân hạnh (lần đầu gặp)
~から来ました
začať sa učiť
Tôi đến từ
どうぞよろしく
začať sa učiť
Rất mong được giúp đỡ
こちらは~さんです
začať sa učiť
Đây là ông.
サウジアラビア
začať sa učiť
Ả Rập Saudi

Ak chcete pridať komentár, musíte byť prihlásený.