Toggle navigation
Vytvorte si účet
prihlásiť
Vytvorte karty flash
kurzy
slovník Vietnamci - ruský
K
không thân thiện
slovník Vietnamci - ruský
-
không thân thiện
v ruštine:
1.
недружественный
príbuzné slová
nhớ v ruštine
mưa v ruštine
nghe v ruštine
học v ruštine
dạy v ruštine
đạt được v ruštine
nói v ruštine
iné slová začínajúce na "K"
không lo lắng v ruštine
không may v ruštine
không tay v ruštine
không thích v ruštine
không thể v ruštine
không trung thành v ruštine
không thân thiện v iných slovníkoch
không thân thiện v arabčine
không thân thiện v češtine
không thân thiện V Nemecku
không thân thiện v angličtine
không thân thiện v španielčine
không thân thiện francuzsky
không thân thiện v hindčine
không thân thiện v indonézštine
không thân thiện v taliančine
không thân thiện po gruzínsky
không thân thiện v litovčine
không thân thiện v holandčine
không thân thiện v nórčine
không thân thiện po poľsky
không thân thiện v portugalčine
không thân thiện v rumunčine
không thân thiện slovenský
không thân thiện vo švédčine
không thân thiện v turečtine
không thân thiện v čínštine
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
prihlásiť sa
prihlásiť sa
Prihláste sa
Prihláste sa alebo e-mailom
heslo
Prihláste sa
Zabudli ste heslo?
Nemáte účet?
prihlásiť sa
prihlásiť sa
Vytvorte si účet
Dobrý začiatok kurzu ako darček :)
Zadarmo. Žiadne povinnosti. Žiadny spam.
Vaša e-mailová adresa
Vytvorte si účet
Už máte účet?
akceptovať
predpisy
a
zásady ochrany osobných údajov