slovník Vietnamci - japonský

Tiếng Việt - 日本語, にほんご

Chỉ v japončine:

1. 指



Japonský slovo "Chỉ"(指) dodáva sa v sadách:

Hán Tự N5-N3 (Bảng A)
Hán Tự N5-N3 (Bảng A)

2. 止



Japonský slovo "Chỉ"(止) dodáva sa v sadách:

Hàn tự N5-N3 (Bảng C)