slovník kórejský - Vietnamci

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

열일곱 vo vietnamčine:

1. mười bảy



Vietnamci slovo "열일곱"(mười bảy) dodáva sa v sadách:

Cách đọc các con số trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 숫자