slovník kórejský - Vietnamci

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

수줍은 vo vietnamčine:

1. nhút nhát nhút nhát



Vietnamci slovo "수줍은"(nhút nhát) dodáva sa v sadách:

Các tính từ cá tính trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 성격 형용사