slovník kórejský - Vietnamci

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

그레이프 프루트 vo vietnamčine:

1. Bưởi Bưởi


Ba quả bưởi này rất ngon, còn quả dừa kia không ngon.