slovník kórejský - Vietnamci

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

국사 vo vietnamčine:

1. lịch sử


Con gái cô ấy rất tốt bụng và lịch sự.

Vietnamci slovo "국사"(lịch sử) dodáva sa v sadách:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 학교 과목