slovník kórejský - Vietnamci

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

겨울 vo vietnamčine:

1. mùa đông mùa đông



Vietnamci slovo "겨울"(mùa đông) dodáva sa v sadách:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 달과 계절