slovník kórejský - Vietnamci

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

게으르다 vo vietnamčine:

1. lười biếng lười biếng


Bạn là người lười biếng nhất mà tôi từng gặp.

Vietnamci slovo "게으르다"(lười biếng) dodáva sa v sadách:

Bài 6: 주말 (Cuối Tuần)