slovník kórejský - Vietnamci

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

가구 vo vietnamčine:

1. tên gọi đồ đạc tên gọi đồ đạc



Vietnamci slovo "가구"(tên gọi đồ đạc) dodáva sa v sadách:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Hàn Quốc