slovník gruzínsky - Vietnamci

ქართული - Tiếng Việt

ხელმისაწვდომი vo vietnamčine:

1. có sẵn có sẵn


Tôi xin lỗi nhưng sản phẩm không còn có sẵn nữa.

2. giá cả phải chăng