slovník japonský - Vietnamci

日本語, にほんご - Tiếng Việt

丁寧 vo vietnamčine:

1. lịch sự lịch sự


Con gái cô ấy rất tốt bụng và lịch sự.

Vietnamci slovo "丁寧"(lịch sự) dodáva sa v sadách:

Các tính từ cá tính trong tiếng Nhật
ベトナム語で 人格形容詞