slovník japonský - Vietnamci

日本語, にほんご - Tiếng Việt

ワイン vo vietnamčine:

1. rượu vang rượu vang



Vietnamci slovo "ワイン"(rượu vang) dodáva sa v sadách:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Nhật

2. rượu rượu


Người Pháp uống rất nhiều rượu vang.
Lạm dụng rượu nguy hại cho sức khỏe.