slovník japonský - Vietnamci

日本語, にほんご - Tiếng Việt

スカーフ vo vietnamčine:

1. khăn quàng cổ khăn quàng cổ



Vietnamci slovo "スカーフ"(khăn quàng cổ) dodáva sa v sadách:

Tên các loại quần áo trong tiếng Nhật