slovník angličtina - Vietnamci

English - Tiếng Việt

break through vo vietnamčine:

1. vượt qua vượt qua


Tôi không thể vượt qua chiếc xe tải này.

Vietnamci slovo "break through"(vượt qua) dodáva sa v sadách:

6/7/2019 afternoon