začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
vạch ra chiến lược của bạn
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
tiết kiệm thời gian của bạn tốt
|
|
|
in the Speaking component začať sa učiť
|
|
|
|
|
they’re stumped with a difficult question začať sa učiť
|
|
họ đang bối rối với một câu hỏi khó
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
encounter in the reading text začať sa učiť
|
|
gặp phải trong văn bản đọc
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
Committing the same blunders again and again začať sa učiť
|
|
Phạm cùng một sai lầm lần này đến lần khác
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
the subject-verb agreement začať sa učiť
|
|
sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
|
|
|
začať sa učiť
|
|
Sự nhất quán về thì giữa các động từ
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
theo phong tục địa phương
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
taking a glance at fashion začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
trích dẫn lý do chính đáng
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
that were used inappropriately začať sa učiť
|
|
được sử dụng không hợp lý
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
Make sure you proofread your work začať sa učiť
|
|
Đảm bảo bạn đã đọc lại tác phẩm của mình
|
|
|
No matter what the learning method is začať sa učiť
|
|
Cho dù phương pháp học là gì
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
exposed to English converstaions začať sa učiť
|
|
tiếp xúc với các hội thoại tiếng Anh
|
|
|
elaborate with concrete examples začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
been granted lots of Money začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|
začať sa učiť
|
|
|
|
|